Giá chốt bảo vệ
Báo giá chốt bảo vệ nhiều kích thước và vật liệu khác nhau
Chúng tôi cung cấp và lắp đặt các loại chốt bảo vệ cao cấp và giá rẻ khắp 63 tỉnh thành phố. Hàng nghìn công trình đã sử dụng sản phẩm nhà bảo vệ chúng tôi cung cấp suốt hơn 10 năm qua trên cả nước.
1.2 Nhà bảo vệ mái hộp
TT |
Model |
Kích thước (DxRxC)m |
Đơn giá (VNĐ) Cửa sổ nhôm PMA, kính an toàn 8,38 ly |
Đơn giá (VNĐ) Cửa sổ nhôm Xingfa, kính cường lực 8ly |
1 |
HANDY 1.35×1.35 |
– KT bao: 1.65 x 1.65 x2.7 (m) – Thân: 1.35 x 1.35( m) |
33.200.000 |
34.200.000 |
2 |
HANDY 1.35×1.7 |
– KT bao: 1.65 x 2.0 x2.7(m) – Thân: 1.35 x 1.7( m) |
37.100.000 |
38.100.000 |
3 |
HANDY 1.5×1.5 |
– KT bao: 1.8x 1.8 x2.7 (m) – Thân: 1.5 x 1.5( m) |
36.800.000 |
37.800.000 |
4 |
HANDY 1.5×2.0 |
– KT bao : 1.8×2.3×2.7 (m) – Thân: 1.5 x 2.0 (m) |
48.200.000 |
49.200.000 |
5 |
HANDY 1.7×2.0 |
– KT bao : 2.0 x2.3×2.7 (m) – Thân: 1.7×2.0 (m) |
49.800.000 |
50.800.000 |
6 |
HANDY 2.0×2.0 |
– KT bao : 2.3 x2.3×2.7 (m) – Thân: 2.0×2.0 (m) |
61.000.000 |
62.000.000 |
7 |
HANDY 2.0×2.5 |
– KT bao : 2.3 x2.8×2.7 (m) – Thân: 2.0×2.5 (m) |
74.000.000 |
76.000.000 |
8 |
HANDY 2.0×3.0 |
– KT bao : 2.3×3.3×2.7 (m) – Thân: 2.0×3.0 (m) |
79.000.000 |
81.000.000 |
9 |
HANDY 2.0×3.5 |
– KT bao : 2.3×3.8×2.7 (m) – Thân: 2.0×3.0 (m) |
87.000.000 |
89.000.000 |
10 |
HANDY 2.0×4.0 |
– KT bao : 2.3×4.3×2.7 (m) – Thân: 2.0×4.0 (m) |
98.000.000 |
101.000.000 |
Báo giá nhà bảo vệ composite mái hộp kích thước lớn.
Ghi chú:
- Giá trên đã bao gồm thuế V.A.T 10% và chưa bao gồm phí vận chuyển từ kho Hưng Yên về nơi giao nhận hàng hóa.
- Bảo hành: 2 năm cho các lỗi hư hỏng do sản xuất.
- Báo giá có thời hạn 01 tháng
Chưa có bình luận